--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
điện tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
điện tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điện tích
Your browser does not support the audio element.
+
Electric charge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điện tích"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"điện tích"
:
ấm tích
ăn tiệc
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
điện tích
:
Electric charge
+
ăn ý
:
To be in agreement (in harmony) with one another, to sympathize with one anotherđôi bạn rất ăn ý với nhautwo friends sympathize deeply with each othermỗi người một ý, chẳng ai ăn ý với aipull devil, pull baker; none is in agreement with any other
+
ngõ hẻm
:
alley
+
lục lọi
:
Forage, rummage, search thoroughly
+
hung hãn
:
như hung ác